Có 1 kết quả:
哭笑不得 kū xiào bù dé ㄎㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not to know whether to laugh or cry (idiom)
(2) both funny and extremely embarrassing
(3) between laughter and tears
(2) both funny and extremely embarrassing
(3) between laughter and tears
Bình luận 0